Bảng thuế suất tuyệt đối mặt hàng ô tô đã qua sử dụng:
Mặt hàng | Thuế 2006 (USD/chiếc) | Thuế 2007 (USD/chiếc) | Mức giảm (%) |
Xe từ 5 chỗ ngồi trở xuống, kể cả lái xe, có dung tích xi-lanh động cơ: | |||
Dưới 1.0 | 3.000 | 3.000 | 0% |
Từ 1.0 đến 1.5 | 7.000 | 6.300 | 10% |
Từ 1.5 đến 2.0 | 10.000 | 8.500 | 15% |
Từ 2.0 đến 2.5 | 15.000 | 12.000 | 20% |
Từ 3.0 đến 4.0 | 18.000 | 18.000 | 0% |
Từ 4.0 đến 5.0 | 22.000 | 22.000 | 0% |
Trên 5.0 | 25.000 | 26.250 | (tăng 5%) |
Xe từ 6 đến 9 chỗ, kể cả lái xe, có dung tích xi-lanh động cơ: | |||
Từ 2.0 trở xuống | 9.000 | 7.650 | 15% |
Trên 2.0 đến 3.0 | 14.000 | 11.200 | 20% |
Trên 3.0 đến 4.0 | 16.000 | 16.000 | 0% |
Trên 4.0 | 20.000 | 20.000 | 0% |
Xe từ 10 đến 15 chỗ, kể cả lái xe, có dung tích xi-lanh động cơ | |||
Từ 2.0 trở xuống | 8.000 | 6.800 | 15% |
Trên 2.0 đến 3.0 | 12.000 | 9.600 | 20% |
Trên 3.0 | 15.000 | 15.000 | 0% |